--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tình cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tình cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tình cảm
+ noun
sentiment, affection
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
tình cảm
:
sentiment, affection
+
truancy
:
sự trốn học
+
khuynh gia bại sản
:
Be ruined, go to the gogsCờ bạc làm cho khuynh gia bại sảnTo go to the gogs because of gambling
+
purport
:
nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)
+
hôn nhân
:
marriagehôn nhân vì tìnhlove-matchhôn nhân không có tình yêuloveless marriage